Từ "bạch oan" trong tiếng Việt có nghĩa là "tỏ rõ nỗi oan ức". Khi ai đó "bạch oan", họ đang cố gắng giải thích hoặc chứng minh rằng mình không có tội, rằng mình bị hiểu lầm hoặc bị oan ức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi bàn đến những vấn đề liên quan đến sự công bằng và minh bạch.
Các ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
"Oan" là từ chỉ về sự không công bằng, nỗi đau khổ do bị hiểu lầm hoặc bị kết án sai.
"Bạch" có nghĩa là nói rõ, minh bạch, công khai.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Giải oan: cũng có nghĩa là làm rõ để chứng minh rằng ai đó không có tội, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tốt hơn, tức là người ta đã bị oan và được minh oan.
Minh oan: tương tự như "giải oan", nghĩa là làm rõ để chứng minh sự vô tội.
Oan ức: là tình trạng bị hiểu lầm hoặc bị kết án sai mà không có cơ hội để giải thích.
Các từ liên quan:
Bạch: thường được dùng trong các cụm từ như "bạch hóa" (làm cho rõ ràng), "bạch thư" (thư công khai).
Oan: có thể kết hợp với các từ khác như "oan gia" (kẻ thù do hiểu lầm), "oan khuất" (nỗi đau do bị oan ức).
Kết luận:
Từ "bạch oan" không chỉ đơn giản là việc chứng minh sự vô tội mà còn thể hiện sự đau khổ của người bị oan khi phải cố gắng để mọi người hiểu rõ sự thật.